--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hemlock tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
other world
:
thế giới bên kia, kiếp sau
+
masted
:
(thuyền) có cột buồm
+
verticel
:
(thực vật học) vòng lá
+
flight formation
:
sự bay thành đội hình
+
a cappella
:
không có nhạc đệmThey sang an a cappella MassHọ hát một đoạn nhạc của lễ mét không có nhạc đệm.